Sản phẩm
Công ty có dây chuyền sản xuất với sản lượng hàng năm là 300.000 tấn mủ SBR, mủ Nitrile và mủ Pyridine.
Dự án có diện tích 60 mu, với tổng vốn đầu tư 400 triệu nhân dân tệ.
SBR Latex, hay Latex cao su Styrene-Butadiene, được sản xuất thông qua phản ứng trùng hợp nhũ tương của styrene và butadiene với các tỷ lệ khác nhau. Quá trình này tạo ra nhũ tương màu trắng sữa được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Các đặc tính của SBR Latex có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như tỷ lệ styren và butadien, loại chất nhũ hóa được sử dụng và nhiệt độ trùng hợp. Phân loại này bao gồm nhiều loại SBR Latex, mỗi loại được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau.
Đặc tính sản phẩm:
1. Tỷ lệ Styrene-Butadiene:
- Tính linh hoạt và hiệu suất: Tỷ lệ styren và butadien thường dao động trong khoảng (60-50):(40-50). Hàm lượng styrene cao hơn thường giúp tăng cường độ bóng và độ cứng của mủ cao su, trong khi tỷ lệ thấp hơn mang lại độ linh hoạt và độ mềm cao hơn cho sản phẩm cuối cùng.
2. Nội dung vững chắc:
- Nồng độ: Hàm lượng chất rắn latex SBR thường dao động từ 42% đến 52%, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và hiệu quả ứng dụng. Hàm lượng chất rắn này đảm bảo khả năng liên kết và phủ đầy đủ trong khi vẫn duy trì tính nhất quán khả thi.
3. Điện tích và pH:
Phạm vi pH và tích điện âm: SBR Latex được tích điện âm với phạm vi pH từ 5,5 đến 9,0. Thuộc tính này rất quan trọng vì khả năng tương thích của nó với các chất phụ gia và chất nền khác nhau, góp phần mang lại hiệu quả trong quá trình liên kết và ứng dụng.
4. Độ nhớt và hình thức:
Nhũ tương màu trắng sữa: Mủ cao su được thể hiện dưới dạng chất lỏng màu trắng sữa có độ nhớt phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Sự xuất hiện là biểu hiện của sự phân tán đồng đều và tính nhất quán của nó.
Tính năng sản phẩm:
1. Độ bám dính:
Liên kết vượt trội: SBR Latex được biết đến với độ bền liên kết sắc tố tốt khi được sử dụng làm chất kết dính phủ. Chất lượng này đảm bảo rằng các sắc tố bám chắc vào bề mặt, cải thiện độ bền và chất lượng của sản phẩm phủ cuối cùng.
2. Khả năng chống chà ướt:
Tăng cường độ bền: Sau khi phủ, sản phẩm đạt được khả năng chống chà ướt cao, giúp chúng có khả năng chống mài mòn và độ ẩm cao hơn. Tính năng này đặc biệt có lợi trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền trong những điều kiện khó khăn.
3. Độ bóng và độ cứng:
Tùy chỉnh hoàn thiện: Độ bóng và độ cứng của vật liệu phủ có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi hàm lượng styrene. Tính linh hoạt này cho phép tùy chỉnh hình thức bên ngoài và đặc tính xúc giác của sản phẩm cuối cùng theo nhu cầu cụ thể.
4. Khả năng tương thích với các chất phụ gia:
- Công thức đa dạng: Cao su SBR có thể trộn với các chất khác như casein, tinh bột biến tính để tăng cường tính chất của nó. Tính linh hoạt này cho phép sử dụng nó trong một loạt các công thức và ứng dụng.
Ứng dụng:
1. Công nghiệp in và nhuộm:
- Công thức mực: Trong lĩnh vực in và nhuộm, SBR Latex được sử dụng trong công thức mực để cải thiện độ bám dính và chất lượng in. Nó giúp đạt được màu sắc rực rỡ và bản in sắc nét trên nhiều chất nền khác nhau.
2. Sản phẩm cao su:
- Hàng cao su: SBR Latex được sử dụng để sản xuất các sản phẩm cao su khác nhau, bao gồm găng tay và các mặt hàng cao su khác. Đặc tính của nó làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt và độ bền.
3. Tẩm vải sợi:
- Tăng cường đặc tính của vải: Mủ cao su được ứng dụng trong quá trình ngâm tẩm vải sợi để tăng cường độ bền, tính linh hoạt và khả năng chống mài mòn của vải. Ứng dụng này phổ biến trong ngành dệt may để sản xuất các loại vải bền và hiệu suất cao.
Nitrile Latex, thường được gọi là cao su NBR, Buna-N hoặc acrylonitrile butadiene, là một loại cao su tổng hợp được sản xuất từ sự trùng hợp của acrylonitrile (ACN) và butadiene. Được biết đến với khả năng kháng dầu, nhiên liệu và nhiều loại hóa chất đặc biệt, Nitrile Latex là vật liệu thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong những môi trường thường xuyên tiếp xúc với các chất và điều kiện khắc nghiệt.
Đặc tính sản phẩm của mủ Nitrile
1. Kháng hóa chất
- Độ bền vô song: Cao su Nitrile có khả năng kháng dầu, nhiên liệu và nhiều hóa chất cao, bao gồm cả axit và kiềm. Độ bền chắc này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong các môi trường đòi hỏi khắt khe, chẳng hạn như ô tô, công nghiệp và các lĩnh vực xử lý hóa chất, nơi vật liệu thường xuyên tiếp xúc với các chất ăn mòn.
2. Ổn định nhiệt độ
- Phạm vi nhiệt độ rộng: NBR duy trì các đặc tính vật lý của nó trong phổ nhiệt độ rộng, thường là từ -40°C đến 120°C. Độ ổn định nhiệt này cho phép Nitrile Latex hoạt động đáng tin cậy trong cả ứng dụng nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp, khiến nó phù hợp để sử dụng ở nhiều vùng khí hậu và điều kiện hoạt động khác nhau.
3. Độ bền cơ học
- Khả năng phục hồi trong điều kiện khắc nghiệt: Cao su nitrile thể hiện các đặc tính cơ học, bao gồm độ bền kéo và khả năng chống mài mòn cao. Những đặc điểm này đảm bảo độ bền và tuổi thọ của vật liệu, ngay cả trong những môi trường đầy thách thức, chẳng hạn như môi trường trong ngành công nghiệp ô tô và máy móc hạng nặng.
4. Độ co giãn và linh hoạt
- Hiệu suất cân bằng: Mặc dù có khả năng kháng hóa chất và mài mòn vật lý mạnh mẽ nhưng Nitrile Latex vẫn giữ được độ đàn hồi và linh hoạt tốt. Sự cân bằng giữa độ dẻo dai và tính dẻo này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vật liệu co giãn hoặc biến dạng mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của chúng.
5. Thuộc tính rào cản
- Bảo vệ hiệu quả: Nitrile Latex cung cấp lớp bảo vệ chống lại nhiều loại chất, bao gồm cả chất khí và chất lỏng. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu được ưa chuộng cho các thiết bị bảo vệ và ứng dụng bịt kín, đảm bảo an toàn và độ tin cậy trong cả môi trường công nghiệp và chăm sóc sức khỏe.
Các tính năng chính của sản phẩm cao su Nitrile
1. Tính linh hoạt
- Ứng dụng đa dạng: Tính linh hoạt của Nitrile Latex khiến nó phù hợp với nhiều loại sản phẩm, từ vòng đệm và vòng đệm đơn giản đến hàng hóa đúc phức tạp và đồ bảo hộ. Khả năng hoạt động nhất quán trên các ứng dụng khác nhau của nó làm nổi bật tiện ích rộng rãi của nó trong các ngành khác nhau.
2. Tuổi thọ dài
- Hiệu suất bền bỉ: Nhờ khả năng chống chịu vượt trội với các yếu tố môi trường và mài mòn cơ học, các sản phẩm Nitrile Latex nổi tiếng với tuổi thọ sử dụng lâu dài. Độ bền này làm giảm nhu cầu thay thế thường xuyên, cung cấp các giải pháp tiết kiệm chi phí cho các ngành công nghiệp nơi độ tin cậy được đặt lên hàng đầu.
3. Khả năng tương thích với các vật liệu khác
- Ứng dụng đa vật liệu: Nitrile Latex tương thích với nhiều loại vật liệu khác, bao gồm kim loại và nhựa. Khả năng tương thích này cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng tổng hợp, trong đó cần có các giải pháp đa vật liệu để đạt được các đặc tính hiệu suất cụ thể.
Ứng dụng của sản phẩm cao su Nitrile
1. Ứng dụng công nghiệp
- Găng tay bảo hộ: Trong môi trường công nghiệp, Nitrile Latex thường được sử dụng phổ biến trong sản xuất găng tay dùng một lần cho công việc trong phòng thí nghiệm, vệ sinh và các công việc khác có liên quan đến việc tiếp xúc với hóa chất độc hại. Khả năng kháng hóa chất và độ đàn hồi của nó được đánh giá cao trong các ứng dụng này.
2. Y tế và chăm sóc sức khỏe
- Găng tay khám bệnh: Cao su Nitrile là chất liệu được ưa chuộng làm găng tay khám bệnh dùng một lần dùng trong môi trường chăm sóc sức khỏe. Khả năng phục hồi của nó, kết hợp với các đặc tính rào cản, đảm bảo bảo vệ cho cả bệnh nhân và chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
3. Lớp phủ dệt và bề mặt
- Lớp phủ bề mặt: Vật liệu này còn được sử dụng làm lớp phủ trên bề mặt kim loại để tăng cường bảo vệ chống lại sự ăn mòn và hư hỏng do hóa chất. Khả năng tạo thành lớp bảo vệ bền bỉ khiến nó trở thành vật liệu có giá trị trong các ứng dụng xử lý bề mặt.
VP Latex là một hợp chất hóa học chuyên dụng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, đặc biệt là để nâng cao hiệu suất của các sản phẩm kết dính, lớp phủ và xử lý vải. Loại mủ đa năng này có những đặc tính độc đáo giúp cải thiện độ bám dính, tính linh hoạt và độ bền của vật liệu, khiến nó trở thành thành phần thiết yếu trong các lĩnh vực như ô tô, xây dựng và dệt may.
Đặc tính sản phẩm của VP Latex
1. Độ bám dính vượt trội:
- VP Latex nổi tiếng với đặc tính kết dính đặc biệt, cho phép tạo ra các liên kết bền và chắc chắn giữa các vật liệu khác nhau. Đặc tính này rất quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bám dính lâu dài, chẳng hạn như trong lớp phủ và ngâm tẩm vải.
2. Kháng hóa chất:
- Mủ cao su có khả năng kháng các loại hóa chất khác nhau, bao gồm axit, kiềm và dung môi. Tính ổn định hóa học này đảm bảo rằng các sản phẩm được xử lý bằng VP Latex duy trì tính toàn vẹn ngay cả khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
3. Tính linh hoạt và đàn hồi:
- VP Latex mang lại tính linh hoạt và đàn hồi đáng kể cho vật liệu được sử dụng. Đặc tính này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng liên quan đến chuyển động liên tục hoặc khi vật liệu chịu uốn và giãn, chẳng hạn như trong xử lý vải và phủ.
Đặc tính sản phẩm của VP Latex
1. Tăng cường độ bền:
- Một trong những đặc điểm nổi bật của VP Latex là khả năng nâng cao độ bền của vật liệu. Cho dù được sử dụng trong chất phủ, chất kết dính hay xử lý vải, VP Latex đều đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng có thể chịu được quá trình sử dụng nghiêm ngặt và áp lực môi trường.
2. Chống nước và chống ẩm:
- VP Latex có khả năng chống nước và chống ẩm, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng mà vật liệu cần chống thấm hoặc chống ẩm. Tính năng này đặc biệt có lợi trong các ứng dụng ngoài trời và xây dựng.
3. Khả năng tương thích với nhiều chất nền khác nhau:
- VP Latex tương thích với nhiều loại chất nền, bao gồm vải, cao su, kim loại và nhựa. Tính linh hoạt này cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ phụ tùng ô tô đến lớp phủ bảo vệ và xử lý vải.
Ứng dụng của VP Latex
1. Ngâm dây lốp:
- Sản xuất lốp xe:
VP Latex được sử dụng rộng rãi trong việc ngâm tẩm dây lốp, đây là thành phần quan trọng trong sản xuất lốp hiệu suất cao. Bằng cách xử lý dây lốp bằng VP Latex, các nhà sản xuất tăng cường độ bền liên kết giữa cao su và dây, đảm bảo rằng lốp xe duy trì tính nguyên vẹn dưới áp lực cao và trong thời gian sử dụng kéo dài. Ứng dụng này rất cần thiết để sản xuất lốp xe bền, đáng tin cậy, có thể chịu được sự khắc nghiệt khi lái xe hàng ngày và điều kiện đường xá khắc nghiệt.
2. Tẩm vải công nghiệp:
- Vải công nghiệp gia cố:
Trong các ứng dụng công nghiệp, VP Latex được sử dụng để ngâm tẩm các loại vải công nghiệp. Quá trình này cải thiện đáng kể độ bền, độ bền và khả năng chống mài mòn của vải. Dù được sử dụng trong băng tải, quần áo bảo hộ hay các ứng dụng chịu tải nặng khác, mủ cao su đảm bảo vải có thể chịu đựng được các điều kiện, bao gồm chuyển động liên tục và tiếp xúc với hóa chất khắc nghiệt.
3. Tích hợp dệt may và cao su:
- Sản phẩm Composite Vải-Cao Su:
VP Latex rất quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm composite cao su vải, nơi cần có độ bám dính chắc chắn giữa vải và cao su. Cao su đảm bảo một liên kết chắc chắn, khiến những vật liệu tổng hợp này trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe, nơi mà tính linh hoạt, độ bền và độ bền là rất quan trọng.